|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh đùng
 | [đánh đùng] | | |  | All of a sudden. | | |  | Äánh đùng má»™t cái, hắn đổi ý kiến | | | All of a sudden, he changed his mind. |
All of a sudden Äánh đùng má»™t cái, hắn đổi ý kiến All of a sudden, he changed his mind
|
|
|
|